Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fye

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác fie

Như fie

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fylfot

    / ´failfɔt /, Danh từ: hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc,
  • Fyord

    Danh từ:,
  • Fyrd

    / fiəd /, Danh từ, (sử học): dân quân ( anh), nghĩa vụ dân quân ( anh),
  • Fytte

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fit),
  • Fhrer

    như fuehrer,
  • Fªte

    Danh từ: ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan, ngày lễ thánh (có đặt tên cho con...
  • Fªte-day

    Danh từ: ngày lễ; ngày tết,
  • Fªte champªtre

    Danh từ: hội ngoài trời; cuộc liên hoan ngoài trời,
  • Fˆhn

    Danh từ: (địa lý,địa chất) gió phơn (gió nồm vùng an-pơ),
  • G

    / ʤi: /, Danh từ, số nhiều Gs, G's: mẫu tự thứ bảy trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc)...
  • G'day

    ,
  • G-Y signal

    tín hiệu g-y,
  • G-cramp

    / dʒikræmp /, ê tô,
  • G-display

    màn hình g,
  • G-factor

    / ʤi: - ʤi:z-'fæktə /, hệ số g, hệ số landé, thừa số g,
  • G-force

    lực g,
  • G-man

    / 'dʒimæn /, Danh từ: viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra liên bang...
  • G-n ratio

    (glucose-nitrogen) đn d-n ratio,
  • G-nratio

    (glucose-nitrogen) đn d-n ratio,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top