Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaited

Nghe phát âm

Mục lục

/'geitid/

Thông dụng

Tính từ
Có lối đi
slow gaited
có lối đi chậm chạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gaiter

    / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa...
  • Gaiters

    / geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ
  • Gaivano-magnetic effect

    hiệu ứng từ điện,
  • Gal

    / gæl /, Danh từ: (thông tục) cô gái, Điện lạnh: gal (10-2m/s2),
  • Gala

    / 'gɑ:lə /, Danh từ: hội, hội hè, Xây dựng: hội hè, Từ...
  • Gala-day

    / ´ga:lə'dei /, Danh từ: ngày lễ,
  • Galact-

    (galacto-) prefíx 1 . sữa 2. đường galactose.,
  • Galactacrasia

    tình trạng sữaxấu,
  • Galactagogue

    / /'gelæktəgɔg /, Tính từ: (y học) làm tăng sữa, Y học: thuộc lợi...
  • Galactemia

    sữahuyết,
  • Galactic

    / gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung:...
  • Galactic center

    tâm ngân hà, tâm thiên hà,
  • Galactic cloud

    mây giữa các vì sao, mây thiên hà,
  • Galactic cluster

    chùm ngân hà, chùm thiên hà, cụm ngân hà, cụm thiên hà,
  • Galactic coordinates

    tọa tọa thiên hà,
  • Galactic dust

    bụi thiên hà,
  • Galactic equator

    đường xích đạo thiên hà,
  • Galactic field

    trường sông ngân, trường thiên hà,
  • Galactic halo

    quầng (sáng) thiên hà, hào quang thiên hà,
  • Galactic irradiation

    chiếu xạ từ thiên hà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top