Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaiter

Nghe phát âm


Mục lục

/'geitə/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
ready to the gaiter button
chuẩn bị đầy đủ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

vỏ chắn bụi
vỏ chụp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boot , chaps , legging , overshoe , puttee , shoe , spat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top