Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galena

Nghe phát âm

Mục lục

/gə'li:nə/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) Galen

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ga len
galen

Địa chất

galen, galenit

Giải thích VN: Khoáng vật sulfure chì, dùng làm bộ tách sóng trong máy thu thanh khi chưa có điôt bán dẫn.

galena detector
máy tách sóng galen

Xem thêm các từ khác

  • Galena detector

    máy tách sóng galen,
  • Galenic

    / gə'lenik /, Tính từ ( (cũng) .galenical): (thuộc) y lý của galen, (nói về thuốc men) bằng các loại...
  • Galenic medicine

    y học galen,
  • Galenic pharmacy

    bào chế học,
  • Galenical

    / gə'lenikəl /, Danh từ: thuốc bào chế từ cây cỏ, Tính từ: (như)...
  • Galenicals

    dược phẩm, dược liệu,
  • Galenism

    / gə'lenizm /, Danh từ: nguyên lý chữa bệnh theo galen, Y học: y lý galien,...
  • Galenite

    Địa chất: galen, galenit,
  • Galeophilia

    (chứng) yêu mèo,
  • Galeophobia

    chứng sợ mèo,
  • Galere

    / ga'leə /, Danh từ: nhóm người riêng,
  • Galerkin's method

    phương pháp galerơkin,
  • Galeropia

    thị giác tinh tường bất thường,
  • Galeropsia

    thị giác tinh tường bất thường,
  • Galet (te)

    bánh mì khô, thức ăn khô,
  • Galette

    / gə'let /, Danh từ: bánh khoai tây nghiền rồi rán,
  • Galiage

    / 'gæliədʤ /, thuế điền thổ, thuế ruộng đất,
  • Galiass

    / 'gæliæs /, Danh từ:,
  • Galiblader fossa

    hố túi mật,
  • Galic acid

    Danh từ: axit galic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top