Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gan

Nghe phát âm
/gæn/

Thông dụng

Quá khứ của gin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ganch

    / gænt∫ /, Ngoại động từ: (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống, dùng...
  • Ganda

    / 'gændə /, Danh từ: người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi), tiếng bantu của người ganđa,
  • Gander

    / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng)...
  • Gandhian

    / 'gændi-ən /, Tính từ: theo gan-đi ( + 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống...
  • Gandhiism

    / 'gændi-izm /, Danh từ: học thuyết ganđi,
  • Gandrail

    tay vịn,
  • Gandy gang

    cung đường,
  • Ganetic isolation

    sự cách ly di truyền,
  • Gang

    / gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội...
  • Gang, Extra

    đội cứu viện đường,
  • Gang, Floating

    đội cứu viện, đội làm đường cơ động,
  • Gang, Maintenance

    đội bảo dưỡng đường,
  • Gang, Section

    cung đường,
  • Gang, Steel

    đội công nhân đặt ray,
  • Gang, Track

    cung đường,
  • Gang, Welding

    đội công nhân hàn,
  • Gang-bang

    / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • Gang-board

    / 'gæηbɔ:d /, cầu ván, ván giàn giáo, Danh từ: ván cầu (để lên xuống tàu),
  • Gang-boarding

    / 'gæη,bɔ:diη /, Danh từ: sự lát ván,
  • Gang-milling cutter

    dao phay tổ hợp, dao phay bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top