Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garbage incineration plant

Kỹ thuật chung

lò đốt rác thải
lò thiêu rác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Garbage incinerator

    lò đốt rác thải, lò thiêu rác, lò đốt rác,
  • Garbage receptacles

    các thùng đựng rác,
  • Garbage room

    buồng chứa rác,
  • Garbage truck

    như dust-cart, Kỹ thuật chung: phương tiện thu gom rác,
  • Garbed

    ,
  • Garble

    / ga:bl /, Ngoại động từ: cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp...
  • Garbled

    / ´ga:bəld /, Kinh tế: điện văn lộn xộn, không thể nhận ra,
  • Garblet-ridge turret

    tháp trên mái nhà,
  • Garbling

    tinh tuyển, tuyển chọn,
  • Garbo

    / ´ga:bou /, danh từ, (từ úc) người quét rác,
  • Garboard

    / ´ga:¸bɔd /, Danh từ: thành tàu thủy,
  • Garboard plank

    ván lát dải vỏ cong giang, tấm ván thành tàu,
  • Garboard plate

    tấm dải công gang,
  • Garboard strake

    đường ván sống tàu,
  • Garboil

    / ´ga:bɔil /, danh từ, tình trạng rối loạn,
  • Garcon

    Danh từ: người hầu bàn ở tiệm ăn,
  • Garda

    Danh từ, số nhiều gardai: cảnh sát airơlân,
  • Garden

    / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội...
  • Garden-bed

    / 'gɑ:dnbed /, Danh từ: luống hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top