Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garb

Nghe phát âm

Mục lục

/ga:b/

Thông dụng

Danh từ

Quần áo (có tính chất tiêu biểu)
in the garb of a sailor
mặc quần áo lính thuỷ
Cách ăn mặc

Ngoại động từ

Mặc quần áo cho ai
to garb oneself as a sailor
mặc quần áo như lính thuỷ

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparel , appearance , array , attire , clothes , costume , dress , duds * , feathers , form , garment , gear , guise , habiliment , habit , outfit , rags * , raiment , robes , semblance , things * , threads * , uniform , vestments , wear , turnout
verb
apparel , array , attire , clad , clothe , cover , deck , deck out , drape , dress , dud * , fit out * , garment , raiment , rig out , rig up , robe , suit up , tog , turn out * , invest , appearance , bundle , clothing , costume , custom , fashion , gear , getup , guise , outfit , style , togs , vestment

Từ trái nghĩa

verb
disrobe , unclothe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top