Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gas ionization

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

sự ion hóa khí

Điện lạnh

iôn hóa chất khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gas issure

    Địa chất: sự phun khí, sự phụt khí,
  • Gas jacket

    vỏ khí ngoài, áo khí,
  • Gas jet

    vòi phun ga, luồng phun khí,
  • Gas kinetics

    động lực học chất khí, khí động học,
  • Gas lamp

    đèn đất, đèn khí, đèn khí đá,
  • Gas laser

    laze khí, molecular gas laser, laze khí phân tử, pulsed gas laser, laze khí xung
  • Gas law

    định luật chất khí,
  • Gas leak

    sự dò khí, sự rò rỉ khí, rò rỉ ga, rò rỉ hơi,
  • Gas leak alarm

    báo động dò khí,
  • Gas leak detector

    máy phát hiện sự rò khí,
  • Gas leakage

    rò rỉ khí, sự rò rỉ khí, rò rỉ ga, rò rỉ hơi,
  • Gas leakage detector

    thiết bị phát hiện rò khí,
  • Gas liberation

    sự giải thoát khí,
  • Gas lift

    quy trình đẩy khí,
  • Gas lift valve

    van khí nén đưa lên,
  • Gas lighter

    bật lửa ga,
  • Gas lighting

    thắp sáng bằng khí, sự thắp sáng bằng khí,
  • Gas line

    đường khí, đường dẫn khí, đường hơi, ống dẫn khí, đường ống (dẫn) khí, đường ống ga,
  • Gas liquefaction

    hóa lỏng khí, sự hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, trạm hóa lỏng khí, gas liquefaction...
  • Gas liquefaction plant

    hệ thống hóa lỏng khí, trạm hóa lỏng khí, thiết bị hóa lỏng khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top