Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaseous waste

Mục lục

Môi trường

chất thải dạng khí

Kỹ thuật chung

khí thải

Xem thêm các từ khác

  • Gases

    ,
  • Gasfication

    Địa chất: sự khí hòa,
  • Gash

    / gæʃ /, Danh từ: vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc,...
  • Gashed

    ,
  • Gashing

    sự rạch,
  • Gashing cutter

    dao phay rãnh định hình,
  • Gasholder

    bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder...
  • Gasholder-typed storage

    kho kiểu bể chứa khí,
  • Gasholder ballasting

    sự nạp tháp chứa khí,
  • Gasholder bell

    chuông bể chứa khí,
  • Gasholder station

    trạm chứa khí,
  • Gasification

    / ¸gæsifi´keiʃən /, Danh từ: sự khí hoá, Cơ khí & công trình:...
  • Gasifier

    bộ khí hóa,
  • Gasifly

    Ngoại động từ: tạo khí, Nội động từ: hình thành khí; bốc khí,...
  • Gasiform

    Tính từ: dạng khí,
  • Gasify

    Ngoại động từ: khí hoá, hóa khí, khí hóa,
  • Gasify (to)

    Địa chất: khí hỏa,
  • Gasifying

    sự khí hóa,
  • Gasitriculcer

    loét dạ dày,
  • Gasket

    / ´gæskit /, Danh từ: (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột), (kỹ thuật) miếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top