Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gaucho

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người chăn bò ở Nam Mỹ

Xem thêm các từ khác

  • Gaud

    / gɔ:d /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt, (...
  • Gaudery

    / ´gɔ:dəri /, danh từ, vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài,
  • Gaudily

    Phó từ: phô trương, loè loẹt,
  • Gaudiness

    / ´gɔ:dinis /, danh từ, vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói, tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn),
  • Gaudy

    / ´gɔ:di /, Tính từ: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), Danh...
  • Gaudy-day

    Danh từ: ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học,
  • Gauffer

    / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • Gaufre

    như gofer, bánh kẹp, brine gaufre, bánh kẹp muối
  • Gauge

    / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ...
  • Gauge, Standard

    khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm,
  • Gauge, Taper

    thước vát đo khe hở,
  • Gauge-glass

    Danh từ: Ống đo nước,
  • Gauge (brickwork)

    dụng cụ đo của thợ nề,
  • Gauge (gage)

    bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • Gauge (metal gauge)

    cái đo cỡ bằng kim loại, dụng cụ đo,
  • Gauge (meter)

    bảng đồng hồ,
  • Gauge (plastering)

    dưỡng trát,
  • Gauge bar

    thanh đo, thước thanh,
  • Gauge block

    số đo cuối,
  • Gauge block comparator

    bộ so căn mẫu đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top