Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Gaudy-day

    Danh từ: ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học,
  • Gauffer

    / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • Gaufre

    như gofer, bánh kẹp, brine gaufre, bánh kẹp muối
  • Gauge

    / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ...
  • Gauge, Standard

    khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm,
  • Gauge, Taper

    thước vát đo khe hở,
  • Gauge-glass

    Danh từ: Ống đo nước,
  • Gauge (brickwork)

    dụng cụ đo của thợ nề,
  • Gauge (gage)

    bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • Gauge (metal gauge)

    cái đo cỡ bằng kim loại, dụng cụ đo,
  • Gauge (meter)

    bảng đồng hồ,
  • Gauge (plastering)

    dưỡng trát,
  • Gauge bar

    thanh đo, thước thanh,
  • Gauge block

    số đo cuối,
  • Gauge block comparator

    bộ so căn mẫu đo,
  • Gauge board

    sàn trộn xi măng vữa,
  • Gauge box

    hộp đựng dụng cụ đo,
  • Gauge brick

    gạch định hình, gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm,
  • Gauge calipers

    calip vòng,
  • Gauge cock

    van (đo) lưu lượng, vòi đo mức dung dịch, vòi đo mức nước, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top