Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gearless locomotive

Xây dựng

đầu máy không truyền động bánh răng (đầu máy có động cơ đặt trực tiếp lên trục bánh xe)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gearmotor

    động cơ bộ truyền động,
  • Gears

    / giəs /, bộ bánh răng, bộ giảm tốc, cấu bánh răng, hộp chạy dao, hộp tốc độ,
  • Gearset

    / ´giə¸set /, danh từ, bộ bánh răng,
  • Gearshift

    / ´giə¸ʃift /, Danh từ: sự sang số, Kỹ thuật chung: sự sang số,...
  • Gearshift-ball and socket type

    khớp nối cầu sang số,
  • Gearshift for shaft

    trục sang số,
  • Gearshift fork

    cần gắp sang số,
  • Gearshift lever

    cần sang số, gearshift lever fulcrum ball, khớp cầu cần sang số
  • Gearshift lever fulcrum ball

    khớp cầu cần sang số,
  • Gearshift lever reverse latch

    chốt hãm (chặn) cần số lùi,
  • Gearshift shaft

    trục sang số,
  • Gearshift teeth

    răng ăn ngàm sang số,
  • Gearstick

    cần số,
  • Gearwheel

    bánh răng, bánh răng, bánh răng, herringbone gearwheel, bánh răng xoắn kép
  • Geat

    Danh từ: (kỹ thuật) đậu rót,
  • Gecko

    / ´gekou /, Danh từ: (động vật học) con tắc kè,
  • Gedinnianstage

    bậc gedinni,
  • Gee

    / dʒi: /, Thán từ: Đi nào (tiếng quát ngựa) ( (cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo), (từ mỹ,nghĩa...
  • Gee-gee

    / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • Geek

    / ɡik /, Tiếng lóng: người nhạt nhẽo, nhàm chán, nhất là vì họ chỉ thích thú làm việc với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top