Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gentile

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒentail/

Thông dụng

Tính từ

Không phải là Do thái
Không theo đạo nào

Danh từ

Người không phải là Do thái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gentilesse

    / ´dʒentə¸les /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái,
  • Gentilism

    Danh từ: người không phải do thái, người tà giáo,
  • Gentility

    / dʒen´tiliti /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý, (mỉa mai) vẻ...
  • Gentisic

    gentisin,
  • Gentle

    / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm...
  • Gentle-hearted

    Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí,
  • Gentle anticline

    lớp lồi thoải,
  • Gentle breeze

    làn gió nhẹ,
  • Gentle curve

    đường cong thoải,
  • Gentle dip

    dốc thoải, dốc thoải, Địa chất: độ dốc thoải,
  • Gentle fold

    nếp uốn thoải, uốn thoải,
  • Gentle folding

    uốn nếp thoải, sự uốn nếp thoải,
  • Gentle heat

    sự gia nhiệt từ từ, sự nung nóng từ từ,
  • Gentle hill

    dốc thoải,
  • Gentle light

    ánh sáng yếu,
  • Gentle slope

    dốc thoải, dốc ít, dốc nhẹ, dốc thoải, Địa chất: dốc thoải,
  • Gentle slope arch

    vòm mái thoải,
  • Gentle wind

    gió nhẹ,
  • Gentlefolks

    Danh từ số nhiều: những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý,...
  • Gentlehood

    Danh từ: Địa vị quyền quý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top