- Từ điển Anh - Việt
Geometric surface
Xem thêm các từ khác
-
Geometric symmetry
đối xứng hình học, -
Geometric text
văn bản hình học, -
Geometric theory of number
lý thuyết hình học các số, -
Geometric transformation
phép biến đổi hình học, -
Geometrical
/ ʤiə'metrikəl /, như geometric, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình học, Kỹ... -
Geometrical Optics (GO)
quang hình học, -
Geometrical aberration
quang sai hình học, -
Geometrical accuracy
độ chính xác hình học, -
Geometrical acoustics
âm hình (học), -
Geometrical average
mức trung bình nhân, trung bình nhân, -
Geometrical axis
trục hình học, -
Geometrical body
vật thể hình học, vật thể hình học, -
Geometrical constraint
liên kết hình học, sự liên kết hình học, -
Geometrical data
số hiệu hình học, -
Geometrical decoration
sự trang trí hình học, -
Geometrical diagram of a switch
sơ đồ hình học của ghi, -
Geometrical diagram of structure
sơ đồ hình học của kết cấu, -
Geometrical dissimilarity
tính không đồng dạng (hình học), -
Geometrical distorsion
sự méo hình học, -
Geometrical distribution
phân phối hình học,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
