Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ginger-snap

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác ginger-nut

Như ginger-nut

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ginger-wine

    Danh từ: rượu ngọt pha gừng,
  • Ginger ale

    Kinh tế: đồ uống rượu gừng,
  • Ginger beer

    nước gừng (đồ uống ướp gừng), Kinh tế: bia gừng, ' d™ind™”'eil, danh từ
  • Ginger bread

    bánh mì gừng,
  • Ginger group

    danh từ, nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức,
  • Ginger snap

    bánh bích quy có gừng,
  • Gingerbread

    Danh từ: bánh gừng, Tính từ: loè loẹt, hào nhoáng, gingerbread architecture,...
  • Gingerbread architecture

    kiến trúc hào nhoáng,
  • Gingerly

    / ´dʒindʒəli /, Tính từ & phó từ: thận trọng, cẩn thận; rón rén, Kinh...
  • Gingery

    / ´dʒindʒəri /, tính từ, có vị gừng, hay nổi nóng, dễ bực tức, hoe (tóc),
  • Gingham

    / ´giηgəm /, Danh từ: vải bông kẻ, (thông tục) cái ô,
  • Gingiv-

    (gingivo-) prefix chỉ nước.,
  • Gingiva

    / ´dʒindʒiva /, Kỹ thuật chung: nước, lợi,
  • Gingivae fibromatosis

    bệnh u xơ lợi,
  • Gingivaefibromatosis

    bệnh u xơ lợi,
  • Gingival

    / dʒin´dʒaivəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lợi, (thuộc) nướu răng, tính từ, (giải phẫu)...
  • Gingival abscess

    áp xe lợi,
  • Gingival cartilage

    sụn lợi,
  • Gingival crevice

    khoảng cổ răng- lợi.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top