- Từ điển Anh - Việt
Gingerly
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒindʒəli/
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Thận trọng, cẩn thận; rón rén
Chuyên ngành
Kinh tế
dầu gừng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calculating , cautious , chary , circumspect , considerate , dainty , delicate , discreet , fastidious , guarded , hesitant , reluctant , safe , squeamish , suspicious , timid , wary , careful , forehanded , prudent
adverb
- cautiously , charily , circumspectly , daintily , delicately , discreetly , fastidiously , guardedly , hesitantly , reluctantly , safely , squeamishly , suspiciously , timidly , warily
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , rash , rough , uncareful , uncautious
adverb
- carelessly , rashly , roughly , uncarefully , uncautiously
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gingery
/ ´dʒindʒəri /, tính từ, có vị gừng, hay nổi nóng, dễ bực tức, hoe (tóc), -
Gingham
/ ´giηgəm /, Danh từ: vải bông kẻ, (thông tục) cái ô, -
Gingiv-
(gingivo-) prefix chỉ nước., -
Gingiva
/ ´dʒindʒiva /, Kỹ thuật chung: nước, lợi, -
Gingivae fibromatosis
bệnh u xơ lợi, -
Gingivaefibromatosis
bệnh u xơ lợi, -
Gingival
/ dʒin´dʒaivəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lợi, (thuộc) nướu răng, tính từ, (giải phẫu)... -
Gingival abscess
áp xe lợi, -
Gingival cartilage
sụn lợi, -
Gingival crevice
khoảng cổ răng- lợi., -
Gingival curettage
nạo lợi, -
Gingival curvature
đường cong lợi, -
Gingival line
đường lợi đường viền lợi, -
Gingival massage
xoalợi, -
Gingival pocket
(rhm) túi cùng lợi răng, -
Gingivalgia
(chứng) đau lợi., -
Gingivectomy
cắt bỏ nước, -
Gingivitis
/ ¸dʒindʒi´vaitis /, Danh từ: (y học) viêm lợi, viêm nướu răng, -
Gingivitis marginalis suppurativa
viêm lợi bờ mủ, -
Gingivoaxial
thuộc lợi trục răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.