- Từ điển Anh - Việt
Ginglymoid joint
Xem thêm các từ khác
-
Ginglymus
/ ´dʒiηgliməs /, Y học: khớp bản lề, dạng khớp động, -
Gini-nie-mae pass though
trái khoán thông qua gnma, -
Gini coefficient
hệ số gini, -
Gink
/ giηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc, -
Ginkgo
/ ´giηkgou /, Danh từ: (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả, -
Ginn equation
phương trình ginn, -
Ginny
Tính từ: say rượu, -
Ginseng
/ ´dʒinseη /, Danh từ: cây nhân sâm, củ nhân sâm, Kỹ thuật chung:... -
Ginzburg-Landau theory
lý thuyết ginzburg-landau, -
Gioberite
Địa chất: giobectit, -
Giobertite
giobectit, -
Giorgi system of units
hệ đơn vị giorgi, -
Gip
/ gip /, danh từ, sự lừa bịp, -
Gippo
/ ´dʒipou /, Danh từ: (từ lóng) xúp, nước chấm, nước xốt, món thịt hầm, Kinh... -
Gippy
/ ´dʒipi /, Danh từ: người ai cập, -
Gips(e)y
trống cuốn dây tời, -
Gipsy
/ 'ʤipsi /, Danh từ: dân gipxi (ở ấn-độ), (đùa cợt) người đàn bà da bánh mật, (đùa cợt)... -
Gipsy-table
Danh từ: bàn tròn ba chân, -
Gipsyhood
/ ´dʒipsihud /, danh từ, lối sống lang thang, -
Gipsyish
/ ´dʒipsiiʃ /, tính từ, lang thang, phiêu bạt kiểu xư-gan,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
