Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glazed substrate

Kỹ thuật chung

đế thủy tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glazed tile

    ngói tráng men, gạch hoa, gạch men, plan glazed tile, gạch men lát phẳng, shaped glazed tile, gạch men định hình
  • Glazed tile stove

    lò gạch men, lò sưởi ốp gạch tráng men,
  • Glazed tiles

    gạch men,
  • Glazed tiling

    lớp ốp gạch tráng men, gạch men,
  • Glazed tongue

    lưỡi bóng, lưới nhãn bóng,
  • Glazed yarn

    sợi được làm bóng láng,
  • Glazer

    Danh từ: thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng, thợ đánh bóng,...
  • Glazes

    ,
  • Glazier

    / ´gleiziə /, Danh từ: thợ lắp kính, thợ tráng men (đồ gốm), Xây dựng:...
  • Glazier' putty

    gắn kính cửa,
  • Glazier' puttying device

    thiết bị gắn kính cửa sổ,
  • Glazier's diamond

    dao cắt thủy tinh, dao cắt kính, mũi cắt kính, mũi kim cương cắt kính,
  • Glazier's pliers

    kìm thợ kính,
  • Glazier's point

    đầu, mũi gắn kính,
  • Glazier's putty

    ma tít gắn kính, mattit (của thợ) lắp kính,
  • Glazier's work

    nghề lắp kính,
  • Glaziery

    / ´gleiziəri /, danh từ, nghề lắp kính,
  • Glazing

    / ´gleiziη /, Danh từ: sự lắp kính, sự tráng men (đồ gốm), sự làm láng (vải, da...), sự đánh...
  • Glazing bar

    thanh chặn kính, thanh chặn kínhv,
  • Glazing bath

    bể tráng men, bồn tráng men, chậu tráng men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top