Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glazing

Nghe phát âm

Mục lục

/´gleiziη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lắp kính
Sự tráng men (đồ gốm)
Sự làm láng (vải, da...)
Sự đánh bóng

Chuyên ngành

Xây dựng

cửa kính
band glazing
băng cửa kính
band glazing
dãy cửa kính
continuous glazing
cửa kính liên tục
fire resisting glazing
cửa kính chịu lửa
multiple glazing
cửa kính nhiều lớp
multirow glazing
cửa kính nhiều hàng
outside glazing
cửa kính bên ngoài
ribbon glazing
băng cửa kính
ribbon glazing
dãy cửa kính
single glazing
cửa kính một lớp
single-pane glazing
cửa kính một lớp
sự lắp kính

Giải thích EN: The process of fitting a pane of glass into a window frame..Giải thích VN: Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa sổ.

continuous glazing
sự lắp kính liên tục
glazing by clips
sự lắp kính có viền
glazing from inside
sự lắp kính (từ) bên trong
glazing from outside
sự lắp kính (từ) bên ngoài
glazing with glazing beads
sự lắp kính có thanh đệm
internal glazing
sự lắp kính bên trong
outside glazing
sự lắp kính bên ngoài
triple glazing
sự lắp kính ba lớp

Kỹ thuật chung

lắp kính
clip for glazing
kẹp để lắp kính
continuous glazing
sự lắp kính liên tục
glazing by clips
sự lắp kính có viền
glazing from inside
sự lắp kính (từ) bên trong
glazing from outside
sự lắp kính (từ) bên ngoài
glazing knife
dao lắp kính
glazing point
đinh dùng để lắp kính
glazing with glazing beads
sự lắp kính có thanh đệm
glazing work
công tác lắp kính
internal glazing
sự lắp kính bên trong
multiple glazing
lắp kính nhiều lớp
multiple glazing
sự lắp kính nhiều lớp
outside glazing
sự lắp kính bên ngoài
patent glazing
lắp kính không dùng mattit
patent glazing
lắp kính không dùng mattít
putty glazing
sự dùng matit lắp kính
rubber glazing channel
vật định hình bằng cao su (dùng để lắp kính)
security glazing
lắp kính an toàn
triple glazing
sự lắp kính ba lớp
window glazing
lắp kính cửa sổ
sự đánh bóng
copper glazing
sự đánh bóng đồng
sự làm bóng
sự làm láng, sự đánh bóng

Giải thích EN: The process of smoothing the abrasive edge of a wiped pipe by running a hot iron over it.Giải thích VN: Quá trình làm nhẵn các gờ nhám của đường ống đa được làm sạch bằng cách đưa bàn ủi chạy trên nó.

sự mài bóng
tráng men
double glazing
sự tráng men kép
earthenware glazing
sự tráng men đồ sành
explosion-proof glazing
sự tráng men chống nổ
glazing bath
bể tráng men
glazing bath
bồn tráng men
glazing bath
chậu tráng men
glazing kiln
lò tráng men
glazing of green clay products
sự tráng men lên đồ sứ ướt
glazing of green clay products
sự tráng men quét
pouring glazing
sự tráng men (bằng cách) rót
secondary glazing
sự tráng men lần cuối
spay glazing
sự tráng men (bằng cách) phun

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top