Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gleaning

Xem thêm các từ khác

  • Gleanings

    Danh từ số nhiều: lúa mót được, những mẩu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau,...
  • Glease filter

    bộ lọc dầu nhờn,
  • Gleason gear teeth

    răng cong của bánh răng, răng gleason của bánh răng,
  • Gleason system

    hệ thống gleason,
  • Gleason tooth

    răng cong, răng gleason,
  • Glebe

    / gli:b /, Danh từ: (thơ ca) đất, ruộng đất, (tôn giáo) đất nhà chung,
  • Glee

    / gli: /, Danh từ: niềm hân hoan, niềm vui sướng, (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè,
  • Gleeful

    / ´gli:ful /, Tính từ: hân hoan, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Gleefully

    Phó từ: vui sướng, hân hoan,
  • Gleek

    Nội động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa,
  • Gleeman

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong,
  • Gleep

    Danh từ: pin nguyên tử,
  • Gleesome

    / ´gli:səm /, như gleeful,
  • Gleet

    / gli:t /, Danh từ (y học): mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt), Y học:...
  • Gleety

    Tính từ: chảy mủ thối,
  • Glen

    / glen /, Danh từ: thung lũng hẹp, Cơ khí & công trình: khe lũng,
  • Glene

    / gli:n /, danh từ, (giải phẫu) ổ khớp,
  • Glengarry

    / glen´gæri /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao),
  • Glenohumeral

    Danh từ: (giải phẫu) thuộc ổ khớp-cánh tay, Y học: (thuộc) ổ chảo-cánh...
  • Glenohumeral ligament

    dây chằng ổ chảo cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top