Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glottal stop

Thông dụng

Thành Ngữ

glottal stop
(ngôn ngữ học) âm tắc thanh hầu

Xem thêm glottal


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glottic

    như glottal,
  • Glottic spasm

    co thắt thanh môn,
  • Glottid

    Danh từ: (ngôn ngữ) âm thanh môn,
  • Glottid cartilaginea

    thanh môn, phần gian sụn,
  • Glottis

    / ´glɔtis /, Danh từ: (giải phẫu) thanh môn, Y học: thanh môn (khoảng...
  • Glottitis

    viêm lưỡi,
  • Glottologic

    Tính từ: thuộc ngôn ngữ học,
  • Glottology

    Danh từ: ngôn ngữ học,
  • Glove

    / glʌv /, Danh từ: bao tay, tất tay, găng, Ngoại động từ: mang bao tay...
  • Glove-factory

    Danh từ: xưởng làm bao tay, găng,
  • Glove-fight

    Danh từ: trận đấu quyền anh,
  • Glove-maker

    / ´glʌv¸meikə /, danh từ, thợ làm bao tay, găng,
  • Glove area

    vùng găng tay,
  • Glove box

    hộp găng tay, khoang găng, hộp chứa dụng cụ (trên tàu),
  • Glove box (glove compartment)

    hộp đựng găng tay,
  • Glove compartment

    Danh từ: ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô, khoang găng,
  • Glove compartment or US glovebox

    hộp đựng đồ, ngăn chứa gang tay,
  • Glove puppet

    Danh từ: con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển,
  • Glovearea

    vùng găng tay,
  • Glovebag

    túi găng, một màng bao hình túi làm bằng polyetilen hay polyvinin clorua đặt quanh nguồn có chứa amiăng (thường đa phần là chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top