Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gluteofemoral crease

Y học

nếp mông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gluteoinguinal

    (thuộc) mông-bẹn,
  • Glutethimide

    thuốc chữamất ngủ và các rối loạn khác về giấc ngủ.,
  • Gluteus

    / ´glu:tiəs /, Danh từ ( số nhiều glutei hoặc glutiai): cơ mông (phẩu thuật), Y...
  • Gluteus superior

    dây thầnkinh mông trên,
  • Glutin

    glutin,
  • Glutinize

    / ´glu:tinaiz /, ngoại động từ, làm cho dính,
  • Glutinosity

    / ¸glu:ti´nɔsiti /, danh từ, tính dính,
  • Glutinous

    / ˈglutnəs /, Tính từ: dính, dính như keo, Kỹ thuật chung: dính,
  • Glutinous rice

    Thành Ngữ: lúa nếp, gạo nếp, glutinous rice, gạo nếp
  • Glutitis

    viêm mông,
  • Glutting of the market

    sự làm tràn ngập các thị trường,
  • Glutton

    / glʌtn /, Danh từ: người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học)...
  • Gluttonize

    Nội động từ: Ăn phàm, ăn tham,
  • Gluttonous

    / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa:...
  • Gluttonously

    Phó từ: tham lam, thèm khát,
  • Gluttony

    / ´glʌtəni /, Phó từ: tham lam, thèm khát,
  • Glyc-

    (glyco-) prefix chỉ đường.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top