Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gnathoplasty

Y học

(thủ thuật) tạo hình hàm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gnathoschisis

    chứng khe hở hàm,
  • Gnathostatics

    tĩnh học về hàm răng,
  • Gnathostoma

    giun ký sinh trong ruột cọp, beo chó nhiễm vào người sẽ gây bệnh ngoài dagọi là phát ban đường hầm.,
  • Gnathostomatics

    sinh lý học hàm miệng,
  • Gnathostomiasis

    bệnh giun gnasthostoma,
  • Gnatty

    Tính từ:,
  • Gnaw

    / nɔ: /, Động từ: gặm, ăn mòn, giày vò, day dứt, hình thái từ:...
  • Gnawed

    ,
  • Gnawer

    / ´nɔ:ə /, danh từ, Động vật gặm nhắm,
  • Gnawing

    / ´nɔ:iη /, danh từ, sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cồn cào vì đói, sự giày vò, sự day dứt, tính từ, gặm, ăn mòn, giày...
  • Gnc (global navigation chart)

    hải đồ hàng hải tòan cầu,
  • Gneiss

    / nais /, Danh từ: (khoáng chất) đá gơnai, Hóa học & vật liệu:...
  • Gneiss granite

    granit gơ nai,
  • Gneissic

    Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá...
  • Gneissic schist

    đá phiến (dạng) gơnai,
  • Gneissic structure

    kiến trúc gơnai,
  • Gneissoid

    Tính từ: dạng đá gơnai,
  • Gneissoid granite

    granit dạng gơnai,
  • Gneissose

    Tính từ: dạng đá gơnai,
  • Gneissose structure

    kiến trúc dạng gơnai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top