Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gneiss

Nghe phát âm

Mục lục

/nais/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) đá gơnai

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đá gơnai

Kỹ thuật chung

gơnai
banded gneiss
gơnai phân dải
composite gneiss
gơnai phức hợp
eye-gneiss
gơnai dạng mắt
fundamental gneiss
gơnai cơ sở
fundamental gneiss
gơnai nền móng
hornblende gneiss
gơnai hocblen
leaf gneiss
gơnai dạng lá
pelitic gneiss
gơnai pelit
primary gneiss
gơnai cơ sở
primary gneiss
gơnai nguyên sinh
protogenic gneiss
gơnai nguyên sinh
ribbon gneiss
gơnai dạng dải
vein gneiss
gơnai mạch

Địa chất

gơnai (đá)

Xem thêm các từ khác

  • Gneiss granite

    granit gơ nai,
  • Gneissic

    Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá...
  • Gneissic schist

    đá phiến (dạng) gơnai,
  • Gneissic structure

    kiến trúc gơnai,
  • Gneissoid

    Tính từ: dạng đá gơnai,
  • Gneissoid granite

    granit dạng gơnai,
  • Gneissose

    Tính từ: dạng đá gơnai,
  • Gneissose structure

    kiến trúc dạng gơnai,
  • Gneissy

    Tính từ: có đá gơnai, như đá gơnai,
  • Gnip nut

    đai ốc siết,
  • Gnome

    / noum /, Danh từ: (thần thoại) thần lùn giữ của, Ông trùm về tài chính, tài phiệt, Kinh...
  • Gnome loans

    các khoản vay bằng tiền đồng phrăng thụy sĩ,
  • Gnomes of Zurich

    các chủ ngân hàng thụy sĩ, những thần giữ cửa ở zurich,
  • Gnomic

    / ´noumik /, Tính từ: bí ẩn, thâm sâu (nghĩa bóng),
  • Gnomical

    / ´noumikl /, như gnomic,
  • Gnomically

    Phó từ: bí ẩn, thâm sâu,
  • Gnomish

    Tính từ: như thần lùn giữ của,
  • Gnomon

    / ´noumɔn /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, Toán & tin: cọc...
  • Gnomoprojection

    phép chiếu gnomo,
  • Gnomostereo projection

    phép chiếu gnomo-stereo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top