Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go around

Mục lục

Kinh tế

đi khảo giá
đi sưu sách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
go

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go astern

    chạy lùi,
  • Go back

    đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege...
  • Go bankrupt

    phá sản,
  • Go begging

    hàng không bán được,
  • Go channel

    kênh đi, kênh phát,
  • Go cheap

    bán giá rẻ,
  • Go devil

    Danh từ: cái nạo ống dẫn dầu,
  • Go down

    chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ...
  • Go down by the bows

    chìm mũi (tàu thủy),
  • Go dull or flat

    làm đục, làm mờ,
  • Go end

    đầu lọt,
  • Go end gaging

    sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt,
  • Go end gauging

    sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt,
  • Go fly a kite!

    Thành Ngữ:, go fly a kite !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
  • Go for a song

    bán tống giá rẻ,
  • Go foreign

    ra nước ngoài,
  • Go free

    hành trình tự do,
  • Go from bad to worse

    Thành Ngữ:, go from bad to worse, ngày càng xấu hơn, trở nên còn tệ hại hơn (hoàn cảnh không vừa...
  • Go from pillar to post

    Thành Ngữ:, go from pillar to post, gõ hết cửa này đến cửa khác
  • Go gauge

    calip lọt, go and no-go gauge, calip lọt và không lọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top