Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go end gaging

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sự đo bằng đầu lọt
sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go end gauging

    sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt,
  • Go fly a kite!

    Thành Ngữ:, go fly a kite !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
  • Go for a song

    bán tống giá rẻ,
  • Go foreign

    ra nước ngoài,
  • Go free

    hành trình tự do,
  • Go from bad to worse

    Thành Ngữ:, go from bad to worse, ngày càng xấu hơn, trở nên còn tệ hại hơn (hoàn cảnh không vừa...
  • Go from pillar to post

    Thành Ngữ:, go from pillar to post, gõ hết cửa này đến cửa khác
  • Go gauge

    calip lọt, go and no-go gauge, calip lọt và không lọt
  • Go give someone one's good word

    Thành Ngữ:, go give someone one's good word, giới thiệu ai (làm công tác gì...)
  • Go into

    điều tra,
  • Go into/out of production

    Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • Go into circuit

    truyền lên mạng,
  • Go into overdrive

    Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
  • Go into rhapsodies (over someting/somebody)

    Thành Ngữ:, go into rhapsodies ( over someting/somebody ), biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về..
  • Go into the hole

    đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
  • Go metric

    áp dụng hệ thống mét, áp dụng mét hệ,
  • Go off

    bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Go off the rails

    Thành Ngữ:, go off the rails, (thông tục) hỗn loạn
  • Go on

    đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Go on/take the offensive

    Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top