Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goaf

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự sụt lở, sụt lở

Thông dụng

Danh từ

(mỏ) sự sụt lở

Kỹ thuật chung

Địa chất

không gian đã khai thác, khoảng đã khai thác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goaf stower

    máy đổ đá, máy lấp đất đá,
  • Goaf stowing

    Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
  • Goafed

    Tính từ: sụt lở; hủy hoại,
  • Goal

    / goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm,...
  • Goal-area

    Danh từ: (bóng đá) khu vực 16 m 50,
  • Goal-coordination method

    phương pháp phối hợp mục tiêu,
  • Goal-driven system

    hệ dẫn động bằng đích,
  • Goal-keeper

    thủ môn,
  • Goal-keeping

    (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn, ' gouli :, danh từ
  • Goal-kick

    Danh từ: (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang,...
  • Goal-line

    Danh từ: (thể dục,thể thao) vạch khung thành, đường biên ngang,
  • Goal-minder

    Danh từ:,
  • Goal-mouth

    Danh từ: (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành,
  • Goal-post

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi...
  • Goal Seek

    tìm mục tiêu, tìm tới gôn,
  • Goal Seek and Solver

    mục tiêu tìm kiếm và giải quyết,
  • Goal congruence

    sự hài hòa (các) mục tiêu, sự hội tụ (các) nỗ lực,
  • Goal planning

    sự kế hoạch các mục tiêu,
  • Goal post

    khung chống,
  • Goal programming

    chương trình hóa, quy hoạch các mục tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top