Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goal

Nghe phát âm


Mục lục

/goƱl/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn
to keep the goal
giữ gôn
(thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
to kick a goal
sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
Đích; mục đích, mục tiêu
to reach that goal
để đạt mục đích ấy

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

gôn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mục tiêu
goal satisfaction
sự đáp ứng mục tiêu
goal satisfaction
sự thỏa mãn mục tiêu
Goal Seek
tìm mục tiêu
Goal Seek and Solver
mục tiêu tìm kiếm và giải quyết
goal seeking
truy tìm mục tiêu
goal-coordination method
phương pháp phối hợp mục tiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambition , design , destination , duty , end , ground zero , intent , intention , limit , mark , mission , object , objective , target , use , zero * , aim , meaning , point , purpose , view , why , bourn , bourne , consummation , ideal , telic , terminus , terminus ad quem , thule , zion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top