Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goiter

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác goitre

Danh từ

(y học) bướu giáp, bướu cổ
exophthalmic goitre
(y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goitre

    / ´gɔitə /, như goiter,
  • Goitrogenic

    gây bướu giáp,
  • Goitrogenicity

    tính gây bướu giáp,
  • Goitrogenous

    gây bướu giáp,
  • Goitrous

    / ´gɔitrəs /, tính từ, (y học) có bướu giáp, có bướu cổ,
  • Golay cell

    pin golay,
  • Gold

    / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái...
  • Gold-bearing

    chứa vàng, gold-bearing quartz, thạch anh chứa vàng
  • Gold-bearing quartz

    thạch anh chứa vàng, Địa chất: thạch anh chứa vàng,
  • Gold-beater

    / ´gould¸bi:tə /, danh từ, thợ dát vàng,
  • Gold-block

    Danh từ: khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền,
  • Gold-digger

    Danh từ: thợ mỏ vàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc...
  • Gold-digging

    Danh từ: sự đào mỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp), ( số...
  • Gold-doped diode

    đi-ốt pha tạp vàng,
  • Gold-dust

    Danh từ: bụi vàng, vàng cát,
  • Gold-fever

    Danh từ: cơn sốt vàng,
  • Gold-field

    Danh từ: vùng có vàng,
  • Gold-filled

    Tính từ: bọc vàng,
  • Gold-foil

    Danh từ: vàng lá,
  • Gold-leaf

    Danh từ: vàng lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top