Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Golly

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔli/

Thông dụng

Thán từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
Chao ôi, trời ơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goloptious

    như goluptious,
  • Golosh

    / gə'lɔʃ /, như galosh,
  • Goluptious

    / gə´lʌpʃəs /, tính từ, ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng),
  • Gombeen

    / ´gɔmbi:n¸mæn /, Danh từ: sự cho vay nặng lãi,
  • Gombeen man

    Danh từ: người cho vay nặng lãi,
  • Gombroon

    / gɔm´bru:n /, danh từ, cũng gomroon, sứ ba-tư trắng,
  • Gomer

    ,
  • Gomeril

    / ´gɔməril /, danh từ, cũng gomeral, (phương ngữ) người ngốc,
  • Gomorrah

    Danh từ: nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh)),
  • Gomphiasis

    lung lay răng (chứng) đau răng,
  • Gomphosis

    / gɔm´fousis /, Y học: khớp đóng khảm (một dạng khớp bất động có một gai xương hình nón...
  • Gonad

    / ´gounæd /, Danh từ: (sinh học) tuyến sinh dục, Y học: tuyến sinh...
  • Gonadal

    Tính từ: (thuộc) tuyến sinh dục, Y học: (thuộc) tuyến sinh dục,...
  • Gonadal aplasia

    bất sản tuyến sinh dục,
  • Gonadal dysgenesia

    loạn phát tuyến sinh dục,
  • Gonadal sex

    giới tính tuyến sinh dục,
  • Gonadectomized

    Tính từ: bị cắt buồng trứng, bị thiến,
  • Gonadectomy

    Danh từ: việc cắt buồng trứng; việc thiến, thủ thuật cắt bỏ sinh dục,
  • Gonadial

    (thuộc) tuyến sinh dục,
  • Gonadic

    như gonadal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top