Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gonadectomized

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Bị cắt buồng trứng, bị thiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gonadectomy

    Danh từ: việc cắt buồng trứng; việc thiến, thủ thuật cắt bỏ sinh dục,
  • Gonadial

    (thuộc) tuyến sinh dục,
  • Gonadic

    như gonadal,
  • Gonadin

    Danh từ: gonadin,
  • Gonado-inhibitory

    ức chế tuyến sinh dục,
  • Gonadogenesis

    phát triển tuyến sinh dục,
  • Gonadokinetic

    kích thích tuyến sinh dục,
  • Gonadopathy

    bệnh tuyến sinh dục,
  • Gonadopause

    (sự) giảm sinh dục tuổi già,
  • Gonadotherapy

    liệu pháp hocmon tuyến sinh dục,
  • Gonadotrope

    người cường sinh dục chất hướng sinh dục,
  • Gonadotrophic

    Tính từ: kích dục, hướng sinh dục,
  • Gonadotrophic hormone

    hocmon hướng sinh dục,
  • Gonadotrophin

    Danh từ: kích tố sinh dục; chất kích dục, hormone do tuyến yên tổng hợp và phóng thích có tác...
  • Gonadotropic

    như gonadotrophic, Y học: hướng sinh dục,
  • Gonadotropin

    Danh từ: như gonadotrophin, Y học: gonadotropin, chất hướng sinh dục,...
  • Gonadotropism

    tạng cường sinh dục,
  • Gonaduct

    Danh từ: Ống dẫn sản phẩm sinh dục; ống dẫn trứng; ống dẫn tinh, Y...
  • Gonagra

    thống phong gối,
  • Gonal

    Tính từ: thuộc bào tử nội sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top