Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goneitis

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

viêm khớp gối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goneness

    / ´gɔnnis /, danh từ, tình trạng kiệt sức,
  • Gonepoiesis

    (sự) tạo tinh dịch,
  • Goner

    / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt...
  • Gonfalon

    / ´gɔnfələn /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đuôi nhọn,
  • Gonfalonier

    Danh từ: người cắm cờ hiệu,
  • Gong

    / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại...
  • Gong buoy

    phao cồng (mốc hàng hải),
  • Gonged

    ,
  • Gongorism

    / ´gɔηgə¸rizəm /, danh từ, văn phong cầu kỳ giả tạo,
  • Gongoristic

    Tính từ: thuộc văn phong cầu kỳ giả tạo,
  • Gongylonemiasis

    bệnh giun chỉ gongylonema,
  • Goni-

    (gonio-) prerfix chỉ góc trong giải phẫu học.,
  • Goni- (gonio-)

    tiền tố chỉ góc trong giải phẫu học,
  • Gonia

    Danh từ số nhiều: nguyên bào sinh dục,
  • Gonic

    Tính từ: thuộc thể sinh sản, tinh dịch,
  • Gonid

    Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính,
  • Gonidangium

    túi tế bào lục, túi bào tử nội sinh,
  • Gonidia

    số nhiều củagonidium,
  • Gonidiferous

    Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top