Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goni- (gonio-)

Nghe phát âm

Y học

tiền tố Chỉ góc trong giải phẫu học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gonia

    Danh từ số nhiều: nguyên bào sinh dục,
  • Gonic

    Tính từ: thuộc thể sinh sản, tinh dịch,
  • Gonid

    Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính,
  • Gonidangium

    túi tế bào lục, túi bào tử nội sinh,
  • Gonidia

    số nhiều củagonidium,
  • Gonidiferous

    Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính,
  • Gonidioid

    Tính từ:,
  • Gonidium

    / gɔ´nidiəm /, danh từ số nhiều,
  • Goniocarpous

    Tính từ: (thực vật) có quả vuông cạnh,
  • Goniocladous

    Tính từ: (thực vật) có cành vuông cạnh,
  • Goniocraniometry

    (sự) đo góc sọ,
  • Goniocyst

    Danh từ: kén vuông cạnh,
  • Gonioma

    u tế bào sinh dục,
  • Goniometer

    / ¸gouni´ɔmitə /, Danh từ: máy đo góc, Điện: phương pháp kế,
  • Goniometric locator

    bộ định vị tìm phương,
  • Goniometric sight

    tấm chỉ phương,
  • Goniometry

    / ¸gɔni´ɔmitri /, Danh từ: phép đo góc, Toán & tin: (hình học )...
  • Gonion

    Danh từ: Điểm góc hàm dưới, góc hàm dưới (đỉnh góc của xương hàm dưới),
  • Goniophotography

    (sự) chụp ảnh góc tiền phòng,
  • Goniophyllous

    Tính từ: có lá vuông cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top