Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good sense

Thông dụng

Danh từ
Lương tri, lẽ phải, lẽ thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Good ship

    tàu đi biển đạt tiêu chuẩn, tàu loại tốt, tàu cấp một,
  • Good tender

    sự bỏ tầu hợp cách,
  • Good title

    giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏ,
  • Good value for money

    của rẻ là của ôi, tiền nào của nấy, tiền nào việc nấy,
  • Good watch prevents misfortune

    good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • Good water

    vùng nước đi lại an toàn,
  • Good wheeling

    đường sá tốt,
  • Good wine needs no bush

    Thành Ngữ:, good wine needs no bush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • Good word

    Danh từ: nhận xét có lợi, ( mỹ) tin vui, what's the good word ?, tin vui là cái gì đây?, put in...
  • Goodhart's law

    định luật goodhart,
  • Goodie

    / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • Goodish

    / ´gudiʃ /, tính từ, khá tốt, kha khá, it's a goodish step from here, từ đây đến đấy cũng khá xa, Từ...
  • Goodly

    / ´gudli /, Tính từ: Đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể, (mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm,...
  • Goodman

    / ´gudmən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng,
  • Goodness

    / ´gudnis /, Danh từ: lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, phần tinh túy, tinh chất, Toán...
  • Goodness of fit

    sự phù hợp (của mô hình hồi quy), sự thích hợp của mô hình hồi quy,
  • Goodness of fit test

    phép kiểm định tính phù hợp,
  • Goods

    Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and...
  • Goods-bought ledger

    sổ mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top