Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goony

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xem goon chỉ thuộc về


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goosander

    / gu´sændə /, Danh từ: (động vật học) vịt mỏ nhọn,
  • Goose

    bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng,...
  • Goose-egg

    / ´gu:s¸eg /, Danh từ: trứng ngỗng, số không (tính điểm trong các trò chơi), Kinh...
  • Goose-file

    Danh từ: hàng một, Phó từ: thành hàng một,
  • Goose-flesh

    / ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Goose-foot

    Danh từ: da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Goose-gog

    Danh từ:,
  • Goose-grease

    Danh từ: mỡ ngỗng,
  • Goose-mouthed

    Tính từ: môi trên trề ra,
  • Goose-neck

    Danh từ: vật hình cổ ngỗng, (kỹ thuật) cái khuỷ, ống cổ ngỗng, chỗ thắt lại, băng tải...
  • Goose-neck tool

    dao đầu cong,
  • Goose-necked tool

    dao đầu cong, dao đầu uốn,
  • Goose-pimples

    / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • Goose-quill

    Danh từ: lông ngỗng (dùng làm bút),
  • Goose-skin

    như goose-flesh,
  • Goose-step

    / ´gu:s¸step /, danh từ, kiểu đi không gập đầu gối,
  • Goose-stepper

    Danh từ: người bước đi theo lối chân ngỗng,
  • Goose bumps

    danh từ số nhiều, (thông tục) thịt ngỗng,
  • Goose flesh

    da sởn gai ốc (phản ứng của da do lạnh hay sợ),
  • Goose foot cake

    bánh rán (chân ngỗng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top