Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grail

Nghe phát âm

Mục lục

/greil/

Thông dụng

Danh từ

The Holy Grail (tôn giáo) chén của Đức Chúa Giêxu trong bữa tiệc ly, chén Thánh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cuội
sỏi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
holy dish , chalice , cup

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top