Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grand-aunt

Nghe phát âm

Mục lục

/´grænd¸a:nt/

Thông dụng

Danh từ
Bà bác, bà cô, bà thím, bà dì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grand-master key

    chìa khóa chủ, great-grand-master key, chìa khóa chủ tổng
  • Grand-nephew

    Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • Grand-niece

    Danh từ: cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • Grand-relief

    Danh từ: chạm nổi cao,
  • Grand-uncle

    Danh từ: Ông bác, ông chú, ông cậu,
  • Grand-vizier

    Danh từ: tể tướng ( thổ nhĩ kỳ),
  • Grand Duchy of Luxembourg

    Đại công quốc luxembourg, là một quốc gia nhỏ nằm trong lục địa ở tây Âu, giáp với bỉ, pháp, và Đức. luxembourg là một...
  • Grand Luxe (GL) model

    kiểu sang trọng hơn loại tiêu chuẩn,
  • Grand aid

    trợ cấp,
  • Grand base level

    mức cơ sở chính, mực nước biển,
  • Grand canonical ensemble

    tập hợp chính tắc lớn,
  • Grand duchesse

    Danh từ: (lịch sử) thái công phu nhân, công chúa ( nga), nữ thái công,
  • Grand duchy

    Danh từ: lãnh địa của đại công tước, thái công,
  • Grand duke

    Danh từ: Đại công tước,
  • Grand entrance

    cổng vào chính,
  • Grand finale

    Danh từ: phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn,
  • Grand inquest of the nation

    Thành Ngữ:, grand inquest of the nation, hạ nghị viện anh
  • Grand jury

    Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn...
  • Grand larceny

    đại đạo thiết, tội trộm đạo gia trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top