Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grandparents

Nghe phát âm

Mục lục

/´græn¸pɛərənts/

Thông dụng

Danh từ số nhiều
Ông bà (nội ngoại)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grandsire

    / ´græn¸saiə /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ, tổ tiên; tổ khảo, cụ già,
  • Grandson

    / ´grænsʌn /, Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại),
  • Grandstand

    / 'grænstænd /, Danh từ: khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động, Kỹ...
  • Grandstander

    / ´græn¸stændə /,
  • Grandstanding

    Danh từ: hành vi cốt để giành quyền lực,
  • Grandular abscess

    áp xe tuyến,
  • Grange

    / greindʒ /, Danh từ: Ấp, trại; trang trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn nông dân, Kỹ...
  • Granger

    / 'greindʤə /, Danh từ: người quản lý ấp trại, nông dân trong áp trại,
  • Granger's cattle

    Danh từ: súc vật nuôi để lấy sữa, thịt, gia súc cho thịt sữa,
  • Granger causality

    thuyết nhân quả của graner,
  • Grangerism

    Danh từ: cách minh hoạ sách bằng ảnh, bản khắc lấy ở các tác phẩm khác,
  • Grangerize

    / ´greindʒə¸raiz /, ngoại động từ, cũng grangerise, minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác,
  • Graniferous

    / grə´nifərəs /, Tính từ: có hạt; sinh hạt,
  • Graniform

    có sạng hạt, Tính từ: hình hạt,
  • Granit block

    đá hộc granit,
  • Granite

    Danh từ: (khoáng chất) đá granit, Xây dựng: hoa cương, Kỹ...
  • Granite block

    đá hộc granit,
  • Granite block pavement

    mặt đường lát bằng khối granit,
  • Granite chips

    mảnh vụn gra-nit,
  • Granite clan

    họ granit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top