Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grant of representation

Kinh tế

sự trao quyền đại biểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grant of user

    sự nhượng lại của người sử dụng,
  • Grantable

    / ´gra:ntəbl /, tính từ, có thể cho được, có thể cấp được, có thể nhượng được,
  • Granted

    / ['grɑ:ntid] /, Phó từ: giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy, granted...
  • Grantee

    / gra:n´ti: /, Danh từ: người được ban (cái gì), người được hưởng trợ cấp, người được...
  • Granting of a loan

    sự mở tín dụng,
  • Grantor

    / ´gra:ntə /, Danh từ: người ban cho, người trợ cấp, người chuyển nhượng, Kỹ...
  • Grants

    ,
  • Grantt chart

    sơ đồ grantt,
  • Granula

    hạt nhỏ.,
  • Granular

    / 'grænjulə /, Tính từ: (thuộc) hột, hình hột, như hột, có hột, Cơ -...
  • Granular-bed filter

    bể lọc bằng hạt,
  • Granular-textured plaster

    mặt trát đá rửa,
  • Granular-type road

    đường đá đập nhỏ, đường đá sỏi,
  • Granular Activated Carbon Treatment

    xử lý bằng hạt cacbon hoạt hoá, hệ thống lọc thường dùng trong hệ thống nước nhỏ và nhà riêng để loại bỏ các chất...
  • Granular activated alumina

    nhôm hoạt tính dạng hạt, nhôm oxit hoạt tính dạng hạt,
  • Granular atrophy of kidney

    teo hình hạt thận,
  • Granular carbon

    than đóng viên,
  • Granular cast

    trụ niệu hạt (tế bào có nguồn gốc từ các tiểu quản thận, trong một số bệnh thận, đặc biệt là viêm thận tiểu cầu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top