Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graphometer


Kỹ thuật chung

Địa chất

thước đo góc

Xem thêm các từ khác

  • Graphomotor

    thuộc động tác viết,
  • Graphomotor aphasia

    mất khả năng viết,
  • Graphopathology

    bệnh học chữ viết,
  • Graphophobia

    ám ảnh sợ viết,
  • Graphophyric texture

    kiến trúc ban vân chữ,
  • Graphorrhea

    (chứng) viết dài dòng vô nghĩa,
  • Graphospasm

    (chứng) co thắt khi viết,
  • Graphostatis

    Toán & tin: tĩnh học đồ thị,
  • Grapnel

    / ´græpnəl /, (hàng hải) neo móc (có nhiều móc), (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch), neo khí cầu, Kỹ...
  • Grapnel rope

    cáp neo móc,
  • Grappier cement

    xi-măng grappier,
  • Grapple

    / græpl /, Danh từ: (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, Động từ:...
  • Grappler

    / ´græplə /, danh từ, người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bàn tay,
  • Grappling

    / ´græpliη /, Danh từ: sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc, Hóa học &...
  • Grappling-iron

    như grapnel,
  • Grappling hook

    móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định),
  • Grappling of arch

    liên kết vòm,
  • Graptolite

    Danh từ: (khoáng chất) graptolit,
  • Grashof number

    chỉ số grashof,
  • Grasp

    / gra:sp /, Danh từ: sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top