Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gravimetric(al)

Xây dựng

trọng lực, trọng lượng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gravimetric (al)

    trọng lực,
  • Gravimetric analysis

    phân tích trọng lực, phân tích trọng lượng, phân tích theo trọng lượng, Địa chất: sự phân...
  • Gravimetric crew

    đội đo trọng lực,
  • Gravimetric map

    bản đồ trọng lực,
  • Gravimetric measuring

    sự đo trọng lượng,
  • Gravimetric meter

    máy đo định lượng, cân định lượng,
  • Gravimetric method

    phương pháp trọng lực, phương pháp trọng lượng,
  • Gravimetric survey

    sự thăm dò trọng lực,
  • Gravimetrical dilution

    sự loãng giá cổ phần, sự suy vi của vốn cổ phần,
  • Gravimetry

    / grə´vimitri /, Danh từ: (vật lý) khoa trọng trường, (hoá học) phép phân tích trọng lượng,
  • Graving

    / ´greiviη /, danh từ, sự khắc; sự chạm,
  • Graving dock

    Danh từ: xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu, Giao...
  • Gravisphere

    trọng quyển,
  • Gravistatic

    do lực hút, do lực hấp dẫn,
  • Gravitant

    Tính từ: dẫn lực; hấp dẫn,
  • Gravitas

    / ´grævi¸tæs /, Danh từ: vẻ trang trọng trong cử chỉ,
  • Gravitate

    / 'græviteit /, Nội động từ ( + .to, .towards): hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi...
  • Gravitatinal

    Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hấp dẫn,
  • Gravitation

    / ,grævi'teiʃn /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top