Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gravitate

Nghe phát âm

Mục lục

/'græviteit/

Thông dụng

Nội động từ ( + .to, .towards)

Hướng về, đổ về, bị hút về
young people gravitate towards industrial areas
thanh niên đổ về các khu công nghiệp
(vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
to gravitate to the bottom
rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng

Xây dựng

hấp dẫn, chịu tác dụng của trọng lực

Cơ - Điện tử

Hấp dẫn, chịu tác dụng của trọng lực

Kỹ thuật chung

hút
hấp dẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
approach , be attracted , be influenced , be pulled , descend , drift , drop , incline , lean , move , precipitate , settle , sink , tend

Từ trái nghĩa

verb
retreat , run away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top