Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gravy

Nghe phát âm

Mục lục

/´greivi/

Thông dụng

Danh từ

Nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
gravy beef
thịt bò nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ

Chuyên ngành

Kinh tế

nước chấm
nước sốt
gravy-boat
bát đựng nước sốt
thu nhập bất ngờ
tiền có bất ngờ
tiền dễ kiếm
vật thưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dressing , juice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top