Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juice

Mục lục

/ʤu:s/

Thông dụng

Danh từ

Nước ép (của quả, thịt, rau)
the juice of an orange
nước cam
Dịch
gastric juice
dịch vị
(nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)
(từ lóng) xăng, dầu; điện

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước

Cấu trúc từ

to stew in one's own juice
gánh chịu hậu quả do chính mình gây ra
to juice up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nước quả ép

Y học

dịch ép, dịch
nước quả ép, nước vắt

Kinh tế

bổng lộc (của quan chức)
dịch quả
crushed juice
nước quả ép có dịch quả
fruit juice gel
dịch quả nấu thạch
juice body
độ đặc của dịch quả
juice circulation
sự tuần hoàn dịch quả
juice extraction
sự thu dịch quả
juice gaufre
ống đo dịch quả
thick juice clarification
sự làm trong dịch quả
ép nước quả
juice screen
bộ phận lọc dịch ép nước quả
nước ép
acidified juice
nước ép bị chua
apple juice
nước ép táo
asparagus juice
nước ép măng tây
beet juice
nước ép của cải đường
bottled juice
nước ép rót chai
brilliantly clear juice
nước ép trong
burned juice
nước ép quả bão hòa khí
cane juice
nước ép mía
centrifuged juice
nước ép đã ly tâm
citrus juice
nước ép cam quýt
clarified juice
nước ép sáng màu
cloudy juice
nước ép tối màu
comminuted juice
nước ép quả có thịt quả
crude beet juice
nước ép củ cải đường tươi
crusher cane juice
dịch nước ép mía từ máy nghiền
de-aerated juice
nước ép đã bài khí
defecated juice
nước ép lắng trong
diffusion juice
nước ép khuếch tán
dried fruit juice
nước ép quả khô
expressed juice
nước ép nhanh
fermented juice
nước ép lên men
first carbonation juice
nước ép bão hòa lần thứ nhất
first pressing juice
nước ép lần đầu
fortified juice
nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng
free run juice
nước ép tự chảy
juice catcher
bình gom nước ép
juice gravity
tỷ trọng nước ép
juice settling
sự lắng nước ép (mía, quả)
limed juice
nước ép lắng trong
mixed juice
nước ép hỗn hợp
oyster juice
nước ép sò
pasteurized juice
nước ép đã khử trùng
post-defecated juice
nước ép tiếp tụ lắng trong
press juice
nước ép quả
primary cane juice
nước ép mía lần đầu
pulpy (viscous) juice
nước ép có thịt quả
raw juice
nước ép tươi
refractory juice
nước ép lọc xấu
residual cane juice
nước ép mía
rough-filtered juice
nước ép lọc thô
sauerkraut juice
nước ép bắp cải muối
second carbonation juice
nước ép bão hòa lần thứ hai
secondary cane juice
nước ép mía lần hai
semi-solid frozen juice
nước ép làm lạnh nửa đặc
single-strength juice
nước ép nồng độ đồng nhất
spiced juice
nước ép cho thêm gia vị
spindled juice
nước ép thu được bằng các chiết
still juice
nước ép tự nhiên chưa có ga
stuck juice
nước ép để cho lên men
super concentrated juice
nước ép có độ siêu đặc
sweetened juice
nước ép ngọt
thick juice
nước ép đặc màu tối
thin juice
nước ép lỏng
unclarified juice
nước ép không trong
undersaturated juice
nước ép chưa được bão hòa
undiluted juice
nước ép không pha loãng
unfermented grape juice
nước ép nho chưa lên men
unfermented juice
nước ép chưa lên men
unfiltered juice
nước ép chưa lọc
unlimed juice
nước ép chưa lắng trong
unsweetened juice
nước ép rau
unsweetened juice
nước ép thực vật
vegetable juice
nước ép rau
vegetable juice
nước ép thực vật
vitaminized juice
nước ép đã vitamin hóa
yeast juice
nước ép men
thêm dịch vào quả
thu nhập
tiền lương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abstract , alcohol , aqua vitae , distillation , drink , essence , extract , fluid , liquor , milk , nectar , oil , sap , sauce , secretion , serum , spirit , syrup , water , . sap , cider , electricity , fuel , funds , gasoline , gossip , liquid , lush , money , must , succulence , vitality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top