Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grayling

Mục lục

/´greiliη/

Thông dụng

Danh từ ( số nhiều không thay đổi)

Một loại cá nước ngọt

Xem thêm các từ khác

  • Grayscale image

    ảnh thang-đo-xám,
  • Graze

    / greiz /, danh từ, chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước, ngoại động từ, lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da, nội...
  • Grazer

    / ´greizə /, danh từ, trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ, ( số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo,
  • Grazier

    / ´greiziə /, Danh từ: người chuyên nuôi trâu bò để bán,
  • Graziery

    Danh từ: nghề chăn nuôi trâu bò để bán, nghề nuôi trâu bò để bán,
  • Grazing

    / ´greiziη(¸graund /, Danh từ: sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, Điện...
  • Grazing-ground

    Danh từ: bãi chăn,
  • Grazing angle

    góc là, góc lướt qua,
  • Grazing collision

    va chạm lướt, va chạm sượt,
  • Grazing incidence

    sự tới lướt qua,
  • Grazing land

    Thành Ngữ: đồng cỏ, grazing land, đồng cỏ (cho súc vật)
  • Grazing ray

    tia (tới) là,
  • Greared turbine

    tuabin dẫn động qua bộ giảm tốc,
  • Grease

    / gri:s /, Danh từ: mỡ (của súc vật), dầu mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa),...
  • Grease-box

    / ´gri:s¸bɔks /, Danh từ: bầu dầu, bầu tra mỡ, Kinh tế: thùng đựng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top