Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Graze

Nghe phát âm

Mục lục

/greiz/

Thông dụng

Danh từ
Chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước
Ngoại động từ
Lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da
bullet grazes arm
viên đạn lướt qua cánh tay
Nội động từ
( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
Ngoại động từ
Thả (súc vật) đi ăn cỏ
to graze cows
thả bò đi ăn cỏ
Nội động từ
Ăn cỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abrade , brush , carom , chafe , glance off , kiss * , ricochet , rub , scrape , scratch , shave * , skim , skip , bite , browse , champ , crop , crunch , eat , forage , gnaw , masticate , munch , nibble , pasture , ruminate , uproot , flick , kiss , shave , dap , feed
noun
flick , skim

Từ trái nghĩa

verb
manhandle , abstain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grazer

    / ´greizə /, danh từ, trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ, ( số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo,
  • Grazier

    / ´greiziə /, Danh từ: người chuyên nuôi trâu bò để bán,
  • Graziery

    Danh từ: nghề chăn nuôi trâu bò để bán, nghề nuôi trâu bò để bán,
  • Grazing

    / ´greiziη(¸graund /, Danh từ: sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, Điện...
  • Grazing-ground

    Danh từ: bãi chăn,
  • Grazing angle

    góc là, góc lướt qua,
  • Grazing collision

    va chạm lướt, va chạm sượt,
  • Grazing incidence

    sự tới lướt qua,
  • Grazing land

    Thành Ngữ: đồng cỏ, grazing land, đồng cỏ (cho súc vật)
  • Grazing ray

    tia (tới) là,
  • Greared turbine

    tuabin dẫn động qua bộ giảm tốc,
  • Grease

    / gri:s /, Danh từ: mỡ (của súc vật), dầu mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa),...
  • Grease-box

    / ´gri:s¸bɔks /, Danh từ: bầu dầu, bầu tra mỡ, Kinh tế: thùng đựng...
  • Grease-cap

    như grease-cup,
  • Grease-channel

    Danh từ: (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ,
  • Grease-cup

    / ´gri:s¸bɔkʌp /, danh từ, hộp đựng mỡ,
  • Grease-extractor

    như grease-remover,
  • Grease-gun

    Danh từ: Ống bơm mỡ vào máy, vô mỡ, ống bơm, ống bơm mỡ, vòi bơm mỡ, ống bơm mỡ,
  • Grease-heel

    bệnh viêm đùi tiết nhờn củangựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top