Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Green stuff

Nghe phát âm

Kinh tế

rau
rau xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Green sugar

    đường xanh (chưa rửa kỹ trên máy ly tâm),
  • Green tack

    độ dính khi chưa khô,
  • Green tax

    thuế môi sinh, thuế xanh,
  • Green tea

    Danh từ: chè xanh, Kinh tế: chè xanh,
  • Green test

    sự thử chạy rà, sự thử nghiệm lâu, sự thử chạy rà,
  • Green timber

    gỗ mới xẻ, gỗ tươi, gỗ tươi mới chặt,
  • Green tyre

    lốp chưa xử lý, lốp ở dạng phôi,
  • Green unit

    cấu kiện mối đúc, cấu kiện mới đúc,
  • Green vitriol

    sắt sunfat, Địa chất: melanterit,
  • Green wave

    làn sóng xanh (sự phối hợp các đèn điều khiển giao thông nhằm cho phép xe chạy trên đường với một vận tốc nhất định...
  • Green with envy

    Thành Ngữ:, green with envy, ghen tị
  • Green wood

    gỗ tươi mới chặt, gỗ tươi mới hạ,
  • Green zone

    vùng cây xanh, vùng trồng cây, public green zone, vùng cây xanh công cộng, restricted-use green zone, vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
  • Greenalite

    Địa chất: grenalit,
  • Greenback

    / ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy...
  • Greenbelt

    vành đai xanh,
  • Greenblindness

    mù màu xanh lục,
  • Greener

    Danh từ (từ lóng): người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới, người nước...
  • Greenery

    / ´gri:nəri /, Danh từ: cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top