Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grindability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸graində´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Khả năng mài được; tính dễ mài
Tính dễ nghiền

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khả năng mài
tính dễ mài
tính mài được
tính nghiền được

Địa chất

tính nghiền (tán) được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top