Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grits

Nghe phát âm

Mục lục

/grits/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
Bột yến mạch thô

Xem thêm các từ khác

  • Gritstone

    cát kết hạt khô, Danh từ: (địa lý,địa chất) cát kết hạt thô,
  • Gritter

    / ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát,...
  • Gritter spreader

    máy dải cát sỏi,
  • Grittiners

    á cát,
  • Grittiness

    / ´gritinis /, danh từ, tình trạng có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc,
  • Gritting

    rải cát, sạn,
  • Gritting material

    Địa chất: cát thô, sỏi nhỏ, cát kết hạt to,
  • Gritty

    / ´griti /, Tính từ: có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc, Kinh...
  • Gritty soil

    đất cát thô, đất hạt thô,
  • Gritty texture

    cấu trúc có cát,
  • Grizz level

    cỡ ngang mặt sàng, mức ngang mặt sàng,
  • Grizzle

    / grizl /, Nội động từ: (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con), Xây...
  • Grizzled

    / ´grizld /, Tính từ: hoa râm (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, grizzly...
  • Grizzly

    / ´grizli /, Tính từ: nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè, Danh từ:...
  • Grizzly (grisly)

    máy sàng có dây đai,
  • Grizzly bar

    Địa chất: ghi (thanh, que) sàng song,
  • Grizzly grate

    Địa chất: cái sàng song,
  • Groan

    / groun /, Danh từ: sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top