Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guaranty bond

Mục lục

Kinh tế

giấy bảo đảm (thực hiện nghĩa vụ)
trái khoán bảo đảm
trái phiếu được bảo đảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guaranty clause

    điều khoản bảo đảm, bảo lãnh,
  • Guaranty insurance

    bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng,
  • Guaranty money

    tiền bảo chứng,
  • Guaranty of title

    sự bảo đảm (bảo hiểm) quyền sở hữu (bất động sản),
  • Guaranty period

    thời hạn bảo hành,
  • Guaranty trust company

    công ty tín thác bảo đảm,
  • Guarapo

    Danh từ, guarapos: rượu mía,
  • Guard

    / ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...),...
  • Guard's valve

    van chặn, van hãm (khẩn cấp),
  • Guard's van

    Danh từ: toa dành cho người bảo vệ tàu, toa công cụ,
  • Guard-boat

    / ´ga:d¸bout /, Danh từ: (quân sự) tàu tuần tiễu, tàu kiểm tra, Xây dựng:...
  • Guard-chain

    / ´ga:d¸tʃein /, danh từ, cái móc, cái khoá (dây chuyền...)
  • Guard-duty

    Danh từ: chức vụ bảo vệ,
  • Guard-iron

    Danh từ: cái gạt đá (ở đầu xe lửa),
  • Guard-net

    Danh từ: (điện) lưới bảo vệ,
  • Guard-rail

    / ´ga:d¸reil /, Danh từ: thành lan can (ở cầu thang), Kỹ thuật chung:...
  • Guard-ship

    / ´ga:dʃip /, danh từ, tàu bảo vệ cảng,
  • Guard against

    bảo vệ (chống),
  • Guard area

    vùng canh giữ,
  • Guard arm

    cần bảo vệ, dây điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top